Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breathing spell


noun
a short respite
Syn:
breath, breather, breathing place, breathing space, breathing time
Derivationally related forms:
breathe (for: breather)
Hypernyms:
respite, rest, relief, rest period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.